Tài Liệu Tiếng Anh Giao Tiếp Hay Và Hiệu Quả Nhất

2600

Trong suốt thời gian tư vấn, Vietsingworks nhận thấy rằng rất nhiều bạn chưa có phương pháp học tiếng Anh đúng đắn cũng như tài liệu học tiếng Anh hiệu quả. Vì vậy, Vietsingworks xin chia sẻ các bộ tài liệu học tiếng Anh giao tiếp chất lượng, hi vọng qua đó sẽ giúp các bạn cài thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh để tiếng Anh không còn là rào cản khi ra nước ngoài làm việc.

Tài liệu học phát âm: English Pronunciation in use

Có thể nói English Pronunciation in use là một trong những bộ sách học phát âm hay nhất do Cambridge biên soạn. Bộ sách này bao gồm các nội dung từ cấp độ căn bản cho đến cấp độ nâng cao sẽ giúp các bạn luyện tập phát âm tiếng Anh chuẩn xác nhất.

Download here

Tài liệu học từ vựng: English Vocabulary in use

Cuốn sách học từ vựng tiếng Anh này sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng nhanh chóng, động thời biết cách sử dụng từ vựng một cách hợp lý. Mỗi bài trong English Vocabulary in use được thiết kế theo một chủ đề nhất định và có kèm ví dụ minh họa, câu mẫu cũng như bài tập để thực hành. Nhờ đó, bạn sẽ nhớ lâu và biết cách sử dụng từ vựng hợp lý theo ngữ cảnh.

Download here 

Tài liệu học Ngữ Pháp: English grammar in use 

Một cuốn sách ngữ pháp mà Vietsingworks luôn luôn yêu thích và đồng hành cùng các bạn nhiều năm từ bắt đầu học tiếng anh tới nay đó chính là English grammar in use. Cuốn sách có lẽ quá quen thuộc nhưng Vietsingworks TEam vẫn muốn giới thiệu cho các bạn nhé!

Đầu tiên cuốn sách English grammar in use sẽ cung cấp cho các bạn kiến thức ngữ pháp từ căn bản đến nâng cao và quan trọng hệ thống kiến thức trình bày rất khoa học để cho người học dễ dàng tiếp thu kiến thức của mình. Đối với những bạn bắt đầu học cần phải học từ kiến thức đơn giản nhất thì đây chính là lựa chọn tốt cho các bạn. 145 bài ngữ pháp tổng hợp 99% ngữ pháp tiếng Anh, nếu chăm chỉ thì làm hết quyển này trong 2-3 tuần nha các bạn.

English Grammarin Use
English Grammarin Use

Download here

Tài liệu luyện nghe: Tactics For Listening

Muốn giao tiếp bằng tiếng Anh, trước hết chúng ta phải nghe được người đối diện đang nói gì. Đó là lý do vì sao việc luyện NGHE trở nên vô cùng quan trọng. Tactics For Listening là một bộ tài liệu gồm 3 cuốn tương đương với 3 cấp độ cơ bản, mở rộng và nâng cao, phù hợp với tất cả các bạn ở mọi cấp độ. Mỗi cấp độ có tổng cộng 24 bài học, mỗi bài mô tả một chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày quen thuộc của con người.

Download here

Sách hội thoại: Everyday Conversations English

Đây là cuốn sách được biên soạn bởi Bộ ngoại giao Mỹ, bao gồm các đoạn hội thoại xoay quanh cuộc sống hàng ngày như chào hỏi, gọi điện thoại, đi siêu thị, du lịch… Dưới mỗi đoạn hội thoại là những ghi chú giúp bạn xác định nên sử dụng những từ/câu nào trong ngữ cảnh nào, mang sắc thái ra sao.

Bên cạnh đó, sách này còn có phần giải nghĩa bằng tiếng Việt giúp bạn nắm bắt vấn đề nhanh và chính xác hơn. Cuốn sách sẽ giúp bạn làm quen với nhiều tình huống cần sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày một cách linh hoạt.

Download here

Tài liệu luyện phát âm: American Accent

American Accent Training là cuốn sách dạy phát âm tiếng Anh rất tốt được các thầy cô giảng dạy sử dụng tham khảo trong giảng dạy cho học viên. Cuốn sách sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng phát âm chuẩn từng từ, nhấn trọng âm chuẩn, nối âm trong câu. Đặc biệt bạn nào thấy mình nói tiếng anh không có ngữ điệu thì American Accent Training sẽ giúp bạn cải thiện rõ rệt cách nói tiếng Anh có ngữ điệu chuẩn người bản xứ.

Giọng Anh – Mỹ là chất giọng tiếng Anh được nhiều người yêu thích, tuy nhiên giữa Anh – Anh và Anh – Mỹ không phải nhiều bạn phân biệt được. Chính vì vậy, cuốn sách American Accent Training sẽ giúp bạn nào muốn học phát âm tiếng Anh, nói tiếng Anh chuẩn giọng Anh – Mỹ tốt nhất. Sách gồm có ebook và CD đi kèm sẽ giúp bạn tự học ở nhà hiệu quả. Trong sách, tác giả hướng dẫn về Accent, sự khác biệt của accent Anh – Mỹ, những âm cơ bản được sử dụng như nguyên âm, phụ âm, nguyên âm đơn, đôi…Các từ vựng được sử dụng làm ví dụ để bạn ôn luyện phát âm theo. Nhại theo CD là một cách để phát âm chuẩn hơn.

Bên cạnh đó, các bài học còn chia theo từng unit, phân chia các âm thường nhầm lẫn để bạn thấy được sự khác biệt và học tập theo. Bên cạnh cuốn Pronuciation in Use giọng Anh – Anh thì cuốn sách này giúp bạn chinh phục phát  âm Anh – Mỹ nhanh chóng. Hãy kiên trì và cố gắng học hết những gì cuốn sách trình trên. Học tiếng Anh là một quá trình lâu dài và bên bỉ, bạn sẽ không thể thành công nếu muốn đốt cháy giai đoạn.

sách-American-Accent-Training-tác-giả-Ann-Cook-dịch-giả-Lê-Huy-Lâm
sách-American-Accent-Training-tác-giả-Ann-Cook-dịch-giả-Lê-Huy-Lâm

Download here

Hãy biến tiếng Anh thành một phần cuộc sống, một niềm cảm hứng và động lực cho chính bạn. Tài liệu chỉ là công cụ hỗ trợ, bạn không nên hoàn toàn phụ thuộc vào chúng, hãy học thêm từ sách báo, phim, truyện, video tiếng Anh.

 

Từ vựng đóng vai trò cực kì quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp của bạn. Các cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất kèm ví dụ sẽ được liệt kê và có sẵn file tải về để bạn có thể học ở bất cứ đâu.

Phần 1. Những thành ngữ thông dụng

  • Be careful driving – Lái xe cẩn thận
  • Be careful – Hãy cẩn thận
  • Don’t worry – Đừng lo
  • Everyone knows it – Mọi người đều biết điều đó
  • Good idea – Ý kiến hay
  • How are you – Bạn khỏe không?
  • How’s work going? – Việc làm thế nào?
  • Hurry! – Nhanh lên
  • I can’t hear you – Tôi không thể nghe bạn nói
  • I don’t like him – Tôi không thích anh ta
  • I don’t like it – Tôi không thích nó
  • I don’t speak vert well – Tôi không nói giỏi lắm
  • I feel good – Tôi cảm thấy khỏe
  • I have a headache – Tôi bị nhức đầu
  • I hope you and your wife have a nice trip – Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có chuyến đi thú vị
  • I know – Tôi biết
  • I’ll take it – Tôi sẽ mua nó
  • I like her – Tôi thích cô ta
  • I lost my watch – Tôi bị mất đồng hồ
  • I’m cold – Tôi lạnh
  • I need to change clothes – Tôi cần thay quần áo
  • I need to go home – Tôi cần về nhà
  • I’m coming to pick you up – Tôi đang tới đón bạn
  • I’m going to leave – Tôi sắp đi
  • I’m married – Tôi đã có gia đình

Phần 2. Chào hỏi

  • Good afternoon – Chào (buổi chiều)
  • Good evening sir – Chào ông (buổi tối)
  • Good Luck – Chúc may mắn
  • Good morning – Chào (buổi sáng)
  • Great – Tuyệt
  • Certainly! – Dĩ nhiên!
  • Have a good trip – Chúc một chuyến đi tốt đẹp
  • Làm ơn gọi cho tôi – Please call me

Phần 3. Du lịch – Phương hướng

  • Vé một chiều – A one way ticket
  • Vé khứ hồi –  A round trip ticket
  • Khoảng 300 cây số – About 300 kilometers
  • Bạn sẽ giúp cô ta không? – Are you going to help her?
  • Lúc mấy giờ? – At what time?
  • Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không? – Can I make an appointment for next Wednesday?
  • Bạn có thể lập lại điều đó được không? – Can you repeat that please?
  • Go straight ahead – Đi thẳng trước mặt.
  • Have you arrived? – Bạn tới chưa?
  • Bạn từng tới Boston chưa? – Have you been to Boston?
  • Làm sao tôi tới đó? – How do I get there?
  • Làm sao tôi tới đường Daniel? – How do I get to Daniel Street?
  • Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ? – How do I get to the American Embassy?
  • Đi bằng xe mất bao lâu? – How long does it take by car?
  • Tới Georgia mất bao lâu? – How long does it take to get to Georgia?
  • Chuyến bay bao lâu?– How long is the flight?
  • Bộ phim thế nào? – How was the movie?
  • Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn – I have a question I want to ask you
  • Tôi muốn hỏibạn một câu hỏi – I want to ask you a question
  • Tôi ước gì có một cái. – I wish I had one.
  • Tôi muốn gọi điện thoại. – I’d like to make a phone call.
  • Tôi muốn đặt trước. – I’d like to make a reservation.
  • Tôi cũng sẽ mua cái đó. – I’ll take that one also.
  • Tôi tới ngay – I’m coming right now.
  • Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày. – I’m going home in four days.

 

Phần 4. Con số – Tiền bạc

  • Bạn có thứ gì rẻ hơn không? – Do you have anything cheaper?
  • Bạn có nhận thẻ tín dụng không? – Do you take credit cards?
  • Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng – Sorry, we don’t accept credit cards.
  • Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt. – Sorry, we only accept Cash.
  • Bạn trả bằng gì? – How are you paying?
  • Tôi nợ bạn bao nhiêu? – How much do I owe you?
  • Giá bao nhiêu một ngày?– How much does it cost per day?
  • Nó giá bao nhiêu? – How much does this cost?
  • Tới Miami giá bao nhiêu? – How much is it to go to Miami?
  • Bạn kiếm bao nhiêu tiền? – How much money do you make?

 

Phần 5. Địa điểm

  • Tôi ở trong thư viện – I was in the library.
  • Tôi muốn một phòng đơn.– I’d like a single room.
  • Món này ngon! – It’s delicious!
  • Bây giờ là 11 giờ rưỡi – It’s half past 11.
  • Nó ít hơn 5 đô – It’s less than 5 dollars.
  • Nó hơn 5 đô – It’s more than 5 dollars.
  • Nó gần siêu thị – It’s near the Supermarket.
  • Hôm nay có lẽ không mưa – it’s not suppose to rain today.
  • Được rồi – It’s ok.
  • Nó trên đường số 7 – It’s on 7th street.
  • Thực là nóng – It’s really hot.
  • Trời có thể mưa ngày mai – It’s suppose to rain tomorrow.
  • Chúng ta đi – Let’s go.
  • Có lẽ – Maybe.
  • Hơn 200 dặm – More than 200 miles.
  • Nhà tôi gần ngân hàng – My house is close to the bank.
  • Gần ngân hàng – Near the bank.
  • Bên trái – On the left.
  • Bên phải – On the right.
  • Trên tầng hai – On the second floor.
  • Bên ngoài khách sạn – Outside the hotel.
  • Ở đây – Over here.
  • Ở đằng kia – Over there.
  • Quyển sách ở sau cái bàn – The book is behind the table.

 

Phần 6. Điện thoại – Internet – Thư

  • Tôi muốn gửi fax – I’d like to send a fax.
  • Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ – I’d like to send this to America.
  • Điện thoại di động của tôi không nhận tínhiệu tốt – My cell phone doesn’t have good reception.
  • Điện thoại di động của tôi bị hỏng – My cell phone doesn’t work.
  • Làm ơn cởi giày ra – Please take off your shoes.
  • Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số – Sorry, I think I have the wrong number.
  • Mã vùng là bao nhiêu?– What is the area code?
  • Tên của công ty bạn làm việc là gì?– What’s the name of the company you work for?
  • Có gì không ổn? – What’s wrong?

Phần 7. Thời gian và ngày tháng

  • Cách đây 11 ngày – 11 days ago.
  • 2 tiếng – 2 hours.
  • Cách nay đã lâu – A long time ago.
  • Suốt ngày – All day.
  • Tối nay họ có tới không? – Are they coming this evening?
  • Bạn có thoải mái không? – Are you comfortable?
  • Càng sớm càng tốt – As soon as possible.
  • Lúc 3 giờ chiều – At 3 o’clock in the afternoon.
  • Tại đường số 5 – At 5th street.
  • Bạn đợi đã lâu chưa? – Have you been waiting long?
  • Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa – He’ll be back in 20 minutes.
  • Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai – His family is coming tomorrow.
  • Còn thứ bảy thì sao? – How about Saturday?
  • Bạn sẽ ở California bao lâu? – How long are you going to stay inCalifornia?
  • Bạn sẽ ở bao lâu? – How long are you going to stay?
  • Sẽ mất bao lâu? – How long will it take?
  • Cả ngày – The whole day.
  • Có nhiều thời gian – There’s plenty of time.